Mộc (木) Danh_sách_nhạc_cụ_cổ_truyền_Trung_Quốc

Ngữ - mõ hình con hổmõ của Trung Quốc

Các nhạc cụ chính thuộc bộ mộc gồm:

  • Chúc (chữ Hán: ; bính âm: zhù): là một nhạc cụ gõ được sử dụng trong âm nhạc nghi lễ triều đình Nho giáo của Trung Quốc cổ đại. Nó bao gồm một hộp gỗ (thường được sơn màu đỏ hoặc trang trí khác) thon từ trên xuống dưới, và được chơi bằng cách cầm một thanh gỗ thẳng đứng và đánh vào mặt dưới. Nhạc cụ được sử dụng để đánh dấu sự khởi đầu của âm nhạc trong âm nhạc nghi lễ cổ xưa của Trung Quốc, được gọi là nhã nhạc. Nhạc cụ này hiếm khi được sử dụng ngày nay, với các mẫu vật xuất hiện chủ yếu trong các bảo tàng Trung Quốc, mặc dù ở Đài Loan nó vẫn được sử dụng trong âm nhạc nghi lễ Nho giáo của Khổng giáo Đài Loan. Chúc được đề cập, cùng với một nhạc cụ gõ khác gọi là ngữ, trong biên niên sử trước thời nhà Tần, và xuất hiện trong giai đoạn cổ điển của lịch sử.
  • Ngữ (chữ Hán: ; bính âm: yǔ): là loại mõ bằng gỗ được chạm khắc hình con hổ với phần lưng có răng cưa gồm 27 "răng", được sử dụng từ thời cổ đại ở Trung Quốc cho âm nhạc nghi lễ triều đình Nho giáo. Nó được chơi bằng cách đánh vào đầu ba lần bằng một cây roi tre được tước ra 15 mẩu phần đầu, và sau đó quét nó qua lưng răng cưa một lần để đánh dấu sự kết thúc của một bản nhạc hay các lễ tế của Nho giáo.
  • Mộc ngư (giản thể: 木鱼; phồn thể: 木魚; bính âm: mùyú): còn gọi là mõ cá. Mõ này ít khi dùng như nhạc cụ biểu diễn mà thay vào đó nó chuyên dùng cho các nhà sư tụng kinh
  • Cổ bản (鼓板): gọi chung là một cái trống gỗ nhỏ và phách bản, được chơi đồng thời, bởi một người chơi, trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc.
  • Phách bản (拍板): phách gồm 2 lá của Trung Quốc, dùng trong tuồnghát bội
  • Bang tử (梆子): trống gỗ nhỏ dạng hộp có khe. Nó được làm từ một mảnh gỗ duy nhất và được sử dụng làm nhạc cụ gõ. Thuật ngữ này thường biểu thị cho nhạc cụ hòa tấu phương Tây, mặc dù nó có liên quan đến các công cụ cấm thời gian được sử dụng bởi người Hán, đó là lý do tại sao nhạc cụ phương Tây đôi khi được gọi là mộc bản Trung Quốc.
  • Trúc bản (竹板 zhuban): một loại phách làm từ hai miếng tre.
  • Khoái bản (快板): loại phách 6 lá. Những thanh phách được buộc lỏng vào nhau bằng dây xen kẽ những đồng xu kim loại. Nó được sử dụng trong khoái bản thư - một hình thức kể chuyện truyền miệng phổ biến ở miền bắc Trung Quốc. Nó là loại hình thức hát nói tương tự của Việt Nam, hơi giống với đọc rap.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_nhạc_cụ_cổ_truyền_Trung_Quốc http://www.chime.com.cn http://www.e56.com.cn/minzu/Musical/Musical_main.a... http://www.chinakongzi.com/2550/eng/music/yq/index... http://resources.edb.gov.hk/musiceb/ http://www.lcsd.gov.hk/CE/CulturalService/MusicOff... http://www.woim.net/ http://www.chineseinstruments.org https://web.archive.org/web/20050308100857/http://... https://web.archive.org/web/20050831131914/http://... https://web.archive.org/web/20060209035221/http://...